Có 1 kết quả:

fēng fù ㄈㄥ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phong phú

Từ điển Trung-Anh

(1) to enrich
(2) rich
(3) plentiful
(4) abundant

Bình luận 0