Có 1 kết quả:
jǔ guó shàng xià ㄐㄩˇ ㄍㄨㄛˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
jǔ guó shàng xià ㄐㄩˇ ㄍㄨㄛˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the entire nation
(2) the whole country, from the leadership to the rank and file
(2) the whole country, from the leadership to the rank and file
Bình luận 0