Có 1 kết quả:
gān yǎn zhèng ㄍㄢ ㄧㄢˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dry eye
(2) xerophthalmia (drying of the tear glands, often due to lack of vitamin A)
(2) xerophthalmia (drying of the tear glands, often due to lack of vitamin A)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0