Có 1 kết quả:
èr dài ㄦˋ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secondary
(2) twice in the year (of generations of insects, harvests etc)
(2) twice in the year (of generations of insects, harvests etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0