Có 1 kết quả:

èr máo zi ㄦˋ ㄇㄠˊ

1/1

èr máo zi ㄦˋ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. secondary foreigner
(2) (derogatory term for Chinese Christians and others associated with foreigners, used at the time of the Boxer Rebellion)
(3) (coll.) westernized Chinese person
(4) (derog.) person of mixed Chinese and Russian blood
(5) (slang) Ukraine
(6) German shepherd dog
(7) (dialect) two-year-old goat

Bình luận 0