Có 1 kết quả:

èr huáng ㄦˋ ㄏㄨㄤˊ

1/1

èr huáng ㄦˋ ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 二黃|二黄[er4 huang2]

Bình luận 0