Có 1 kết quả:

èr hú ㄦˋ ㄏㄨˊ

1/1

èr hú ㄦˋ ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) erhu (Chinese 2-string fiddle)
(2) alto fiddle
(3) CL:把[ba3]