Có 1 kết quả:
èr huáng ㄦˋ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one of the two chief types of music in Chinese opera
(2) Peking opera
(3) also written 二簧[er4 huang2]
(4) see also 西皮[xi1 pi2]
(2) Peking opera
(3) also written 二簧[er4 huang2]
(4) see also 西皮[xi1 pi2]
Bình luận 0