Có 1 kết quả:
wǔ yīn ㄨˇ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) five notes of pentatonic scale, roughly do, re, mi, sol, la
(2) five classes of initial consonants of Chinese phonetics, namely: 喉音[hou2 yin1], 牙音[ya2 yin1], 舌音[she2 yin1], 齒音|齿音[chi3 yin1], 唇音[chun2 yin1]
(2) five classes of initial consonants of Chinese phonetics, namely: 喉音[hou2 yin1], 牙音[ya2 yin1], 舌音[she2 yin1], 齒音|齿音[chi3 yin1], 唇音[chun2 yin1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0