Có 1 kết quả:

yà ōu dà lù qiáo ㄧㄚˋ ㄛㄨ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄑㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) New Asia-Europe Land Bridge
(2) rail line from China through Central Asia to Europe

Bình luận 0