Có 1 kết quả:
yà fù ㄧㄚˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (term of respect) second only to father
(2) like a father (to me)
(2) like a father (to me)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0