Có 1 kết quả:

jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ

1/1

jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hand over
(2) to explain
(3) to make clear
(4) to brief (sb)
(5) to account for
(6) to justify oneself
(7) to confess
(8) (coll.) to finish

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0