Có 1 kết quả:
jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hand over
(2) to explain
(3) to make clear
(4) to brief (sb)
(5) to account for
(6) to justify oneself
(7) to confess
(8) (coll.) to finish
(2) to explain
(3) to make clear
(4) to brief (sb)
(5) to account for
(6) to justify oneself
(7) to confess
(8) (coll.) to finish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0