Có 1 kết quả:
rén jié ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding talent
(2) wise and able person
(3) illustrious individual
(2) wise and able person
(3) illustrious individual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0