Có 1 kết quả:

jīn shì ㄐㄧㄣ ㄕˋ

1/1

jīn shì ㄐㄧㄣ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thời nay, đời nay

Từ điển Trung-Anh

(1) this life
(2) this age