Có 1 kết quả:

jīn shēng ㄐㄧㄣ ㄕㄥ

1/1

jīn shēng ㄐㄧㄣ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đời này, kiếp này

Từ điển Trung-Anh

this life