Có 1 kết quả:
cóng yè rén yuán ㄘㄨㄥˊ ㄜˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
cóng yè rén yuán ㄘㄨㄥˊ ㄜˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) employee
(2) person employed in a trade or profession
(2) person employed in a trade or profession
Bình luận 0
cóng yè rén yuán ㄘㄨㄥˊ ㄜˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0