Có 1 kết quả:

dài bàn ㄉㄞˋ ㄅㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to act for sb else
(2) to act on sb's behalf
(3) an agent
(4) a diplomatic representative
(5) a chargé d'affaires

Bình luận 0