Có 1 kết quả:

dài lǐ ㄉㄞˋ ㄌㄧˇ

1/1

dài lǐ ㄉㄞˋ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. giữ nhiệm vụ
2. đóng vai, thủ vai

Từ điển Trung-Anh

(1) to act on behalf of sb in a responsible position
(2) to act as an agent or proxy
(3) surrogate

Bình luận 0