Có 1 kết quả:
dài lǐ ㄉㄞˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giữ nhiệm vụ
2. đóng vai, thủ vai
2. đóng vai, thủ vai
Từ điển Trung-Anh
(1) to act on behalf of sb in a responsible position
(2) to act as an agent or proxy
(3) surrogate
(2) to act as an agent or proxy
(3) surrogate
Bình luận 0