Có 1 kết quả:
lìng rén zhèn fèn ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄣˋ ㄈㄣˋ
lìng rén zhèn fèn ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄣˋ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspiring
(2) exciting
(3) rousing
(2) exciting
(3) rousing
Bình luận 0
lìng rén zhèn fèn ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄣˋ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0