Có 2 kết quả:
yǐ wéi ㄧˇ ㄨㄟˊ • yǐ wěi ㄧˇ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to believe
(2) to think
(3) to consider
(4) to be under the impression
(2) to think
(3) to consider
(4) to be under the impression
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cho rằng, tin rằng, thấy rằng
Bình luận 0