Có 1 kết quả:
yǐ jǐng xiào yóu ㄧˇ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄡˊ
yǐ jǐng xiào yóu ㄧˇ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in order to warn against following bad examples (idiom)
(2) as a warning to others
(2) as a warning to others
Bình luận 0
yǐ jǐng xiào yóu ㄧˇ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0