Có 1 kết quả:

yǐ wài ㄧˇ ㄨㄞˋ

1/1

yǐ wài ㄧˇ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngoài ra

Từ điển Trung-Anh

(1) apart from
(2) other than
(3) except for
(4) external
(5) outside of
(6) on the other side of
(7) beyond