Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǐ cǐ
ㄧˇ ㄘˇ
1
/1
以此
yǐ cǐ
ㄧˇ ㄘˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with this
(2) thereby
(3) thus
(4) because of this
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ hữu “Thiên văn” nghĩa - 古有千文義
(
Uông Thù
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記
(
Tô Thức
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống Mạnh bát Hạo Nhiên quy Tương Dương kỳ 2 - 送盂八浩然歸襄陽其二
(
Trương Tử Dung
)
•
Tống Mạnh Lục quy Tương Dương - 送孟陸歸襄陽
(
Vương Duy
)
•
Tuyệt mệnh từ - 絕命詞
(
Phương Hiếu Nhụ
)