Có 2 kết quả:

fèn zǐ ㄈㄣˋ ㄗˇfèn zi ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) members of a class or group
(2) political elements (such as intellectuals or extremists)
(3) part

Bình luận 0

fèn zi ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

one's share of a gift price

Bình luận 0