Có 1 kết quả:
qǐ yè ㄑㄧˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xí nghiệp
Từ điển Trung-Anh
(1) company
(2) firm
(3) enterprise
(4) corporation
(5) CL:家[jia1]
(2) firm
(3) enterprise
(4) corporation
(5) CL:家[jia1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0