Có 1 kết quả:
Bó Lè ㄅㄛˊ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bo Le (horse connoisseur during Spring and Autumn Period)
(2) a good judge of talent
(3) talent scout
(2) a good judge of talent
(3) talent scout
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0