Có 1 kết quả:

Bó Lè ㄅㄛˊ ㄌㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Bo Le (horse connoisseur during Spring and Autumn Period)
(2) a good judge of talent
(3) talent scout

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0