Có 1 kết quả:

Fó yá ㄈㄛˊ ㄧㄚˊ

1/1

Fó yá ㄈㄛˊ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Buddha's tooth (a holy relic)

Bình luận 0