Có 1 kết quả:

shǐ tú ㄕˇ ㄊㄨˊ

1/1

shǐ tú ㄕˇ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người truyền đạo

Từ điển Trung-Anh

apostle