Có 1 kết quả:

lái zhě bù shàn , shàn zhě bù lái ㄌㄞˊ ㄓㄜˇ ㄅㄨˋ ㄕㄢˋ ㄕㄢˋ ㄓㄜˇ ㄅㄨˋ ㄌㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) He who comes is surely ill-intentioned, no-one well-meaning will come (idiom).
(2) Be careful not to trust foreigners.
(3) Beware of Greeks bearing gifts!

Bình luận 0