Có 1 kết quả:
lì xíng ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lệ thường, thói quen
Từ điển Trung-Anh
(1) routine (task, procedure etc)
(2) as usual
(2) as usual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0