Có 1 kết quả:
lì tí ㄌㄧˋ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ví dụ, dẫn chứng
Từ điển Trung-Anh
(1) problem or question solved for illustrative purposes in the classroom
(2) practice question (used in preparation for an exam)
(3) sample question
(2) practice question (used in preparation for an exam)
(3) sample question
Bình luận 0