Có 1 kết quả:
gòng fèng ㄍㄨㄥˋ ㄈㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consecrate
(2) to enshrine and worship
(3) an offering (to one's ancestors)
(4) a sacrifice (to a God)
(2) to enshrine and worship
(3) an offering (to one's ancestors)
(4) a sacrifice (to a God)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0