Có 1 kết quả:
cè mù ㄘㄜˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise eyebrows
(2) to cast sidelong glances (expressing fear or indignation)
(3) shocked
(4) surprised
(2) to cast sidelong glances (expressing fear or indignation)
(3) shocked
(4) surprised
Bình luận 0