Có 2 kết quả:
wǔ rǔ ㄨˇ ㄖㄨˇ • wǔ rù ㄨˇ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to insult
(2) to humiliate
(3) dishonor
(2) to humiliate
(3) dishonor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chửi rủa, lăng mạ
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0