Có 2 kết quả:

wǔ rǔ ㄨˇ ㄖㄨˇwǔ rù ㄨˇ ㄖㄨˋ

1/2

wǔ rǔ ㄨˇ ㄖㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to insult
(2) to humiliate
(3) dishonor

wǔ rù ㄨˇ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chửi rủa, lăng mạ