Có 1 kết quả:
biàn lì shāng diàn ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
biàn lì shāng diàn ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convenience store
(2) also name of pop group, series of computer games etc
(2) also name of pop group, series of computer games etc
Bình luận 0