Có 1 kết quả:
xìn kǒu kāi hé ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ
xìn kǒu kāi hé ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak without thinking (idiom)
(2) to blurt sth out
(2) to blurt sth out
Bình luận 0
xìn kǒu kāi hé ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0