Có 1 kết quả:
bèi gǎn ㄅㄟˋ ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel even more
(2) to be extremely (sad, lonely, delighted etc)
(2) to be extremely (sad, lonely, delighted etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0