Có 1 kết quả:

jià rì ㄐㄧㄚˋ ㄖˋ

1/1

jià rì ㄐㄧㄚˋ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày nghỉ

Từ điển Trung-Anh

(1) holiday
(2) non-working day