Có 1 kết quả:

yuán yè ㄩㄢˊ ㄜˋ

1/1

yuán yè ㄩㄢˊ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Lantern Festival
(2) night of 15th of first lunar month
(3) see also 元宵[yuan2 xiao1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0