Có 1 kết quả:
xiōng dì ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
anh em trai
Từ điển Trung-Anh
(1) brothers
(2) younger brother
(3) CL:個|个[ge4]
(4) I, me (humble term used by men in public speech)
(5) brotherly
(6) fraternal
(2) younger brother
(3) CL:個|个[ge4]
(4) I, me (humble term used by men in public speech)
(5) brotherly
(6) fraternal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0