Có 1 kết quả:

xiōng dì ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ

1/1

xiōng dì ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

anh em trai

Từ điển Trung-Anh

(1) brothers
(2) younger brother
(3) CL:個|个[ge4]
(4) I, me (humble term used by men in public speech)
(5) brotherly
(6) fraternal

Một số bài thơ có sử dụng