Có 1 kết quả:

xiān hé ㄒㄧㄢ ㄏㄜˊ

1/1

xiān hé ㄒㄧㄢ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) priority
(2) sth advocated first
(3) refers to ancient tradition: Worship the river first, then the sea.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0