Có 1 kết quả:
xiān hé ㄒㄧㄢ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) priority
(2) sth advocated first
(3) refers to ancient tradition: Worship the river first, then the sea.
(2) sth advocated first
(3) refers to ancient tradition: Worship the river first, then the sea.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0