Có 1 kết quả:

rù tǔ ㄖㄨˋ ㄊㄨˇ

1/1

rù tǔ ㄖㄨˋ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bury
(2) buried
(3) interred

Bình luận 0