Có 1 kết quả:
quán shū ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entire book
(2) unabridged book
(3) entire multi-volume work
(4) comprehensive volume
(2) unabridged book
(3) entire multi-volume work
(4) comprehensive volume
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0