Có 1 kết quả:

qí tā ㄑㄧˊ ㄊㄚ

1/1

qí tā ㄑㄧˊ ㄊㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) other
(2) the others
(3) else
(4) other than it
(5) in addition to the thing mentioned above