Có 1 kết quả:

jiān chāi ㄐㄧㄢ ㄔㄞ

1/1

jiān chāi ㄐㄧㄢ ㄔㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to moonlight
(2) side job