Có 1 kết quả:
nèi hào ㄋㄟˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) internal friction
(2) internal dissipation of energy (in mechanics)
(3) fig. waste or discord within an organization
(2) internal dissipation of energy (in mechanics)
(3) fig. waste or discord within an organization
Bình luận 0