Có 1 kết quả:
cè fēng ㄘㄜˋ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer a title upon sb
(2) to dub
(3) to crown
(4) to invest with rank or title
(2) to dub
(3) to crown
(4) to invest with rank or title
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0