Có 2 kết quả:
xiě yì ㄒㄧㄝˇ ㄧˋ • xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suggest (rather than depict in detail)
(2) freehand style of Chinese painting, characterized by bold strokes rather than accurate details
(2) freehand style of Chinese painting, characterized by bold strokes rather than accurate details
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comfortable
(2) enjoyable
(3) relaxed
(2) enjoyable
(3) relaxed
Bình luận 0