Có 1 kết quả:
líng chí ㄌㄧㄥˊ ㄔˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)
Từ điển Trung-Anh
(1) the lingering death
(2) the death of a thousand cuts (old form of capital punishment)
(2) the death of a thousand cuts (old form of capital punishment)
Bình luận 0