Có 1 kết quả:
còu qù ㄘㄡˋ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comply in order to please others
(2) to accommodate sb else's taste
(3) to make fun of
(2) to accommodate sb else's taste
(3) to make fun of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0